ACB MasterPact NT, NW

Ảnh của Máy Cắt Không Khí  NT 3P 1000A 42KA
SKU: NT10H13D2

ACB 3P 1000A 42KA, Drawout

161.410.000 ₫
67.792.200 ₫
Hết hàng
Ảnh của Máy Cắt Không Khí  NT 3P 1000A 42KA
SKU: NT10H13F2

ACB 3P 1000A 42KA, Fix

120.665.000 ₫
50.679.300 ₫
Hết hàng
Ảnh của Máy Cắt Không Khí  NT 3P 1000A 50KA
SKU: NT10H23D2

ACB 3P 1000A 50KA, Drawout

172.630.000 ₫
72.504.600 ₫
Hết hàng
Ảnh của Máy Cắt Không Khí  NT 3P 1000A 50KA
SKU: NT10H23F2

ACB 3P 1000A 50KA, Fix

124.070.000 ₫
52.109.400 ₫
Hết hàng
Ảnh của Máy Cắt Không Khí  NT 3P 1250A 42KA
SKU: NT12H13D2

ACB 3P 1250A 42KA, Drawout

179.610.000 ₫
75.436.200 ₫
Hết hàng
Ảnh của Máy Cắt Không Khí  NT 3P 1250A 42KA
SKU: NT12H13F2

ACB 3P 1250A 42KA, Fix

132.675.000 ₫
55.723.500 ₫
Hết hàng
Ảnh của Máy Cắt Không Khí  NT 3P 1250A 50KA
SKU: NT12H23D2

ACB 3P 1250A 50KA, Drawout

186.715.000 ₫
78.420.300 ₫
Hết hàng
Ảnh của Máy Cắt Không Khí  NT 3P 1250A 50KA
SKU: NT12H23F2

ACB 3P 1250A 50KA, Fix

136.085.000 ₫
57.155.700 ₫
Hết hàng
Ảnh của Máy Cắt Không Khí  NT 3P 1600A 42KA
SKU: NT16H13D2

ACB 3P 1600A 42KA, Drawout

203.865.000 ₫
85.623.300 ₫
Hết hàng
Ảnh của Máy Cắt Không Khí  NT 3P 1600A 42KA
SKU: NT16H13F2

ACB 3P 1600A 42KA, Fix

146.205.000 ₫
61.406.100 ₫
Hết hàng
Ảnh của Máy Cắt Không Khí  NT 3P 1600A 50KA
SKU: NT16H23D2

ACB 3P 1600A 50KA, Drawout

208.345.000 ₫
87.504.900 ₫
Hết hàng
Ảnh của Máy Cắt Không Khí  NT 3P 1600A 50KA
SKU: NT16H23F2

ACB 3P 1600A 50KA, Fix

149.890.000 ₫
62.953.800 ₫
Hết hàng

Mô tả:

  • ACB dòng NT có dòng định mức từ 630-1600A
  • ACB dòng NW có dòng định mức từ 800-6300A.
  • ACB có các kiểu N1, H1, H2, H3, L1 loại 3 cực, 4 cực Seri Fix, Drawout.
  • Phụ kiện đầy đủ theo yêu cầu như Remote ON/OFF, gear motor, XF closing or MX opening voltage releases, PF ready-to-close contact vv...
  • Trip bảo vệ gồm: Micrologic A, E, P H trong đó A là ammeter, E là energy, P là power meter, H là harmonic meter. Tương ứng trip 2.0, 5.0, 7.0 tùy theo ứng dụng và lựa chọn của từng dự án yêu cầu.

Ứng dụng:

  • Building (Hotels, Hospitals, Offices, Retai), Data Centres and Networks, Industry (Mining and minerals, Automotive, Food and beverage, Chemical industry) Energy and Infrastructures (Airports, Oil and gas, Water, Electrical energy, Marine).

Danh sách tài liệu của sản phẩm

STTTên tài liệuTài về
1Tài liệu 1
2Tài liệu 2