Biến Tần Thang Máy, Cẩu Trục ATV9xx

Ảnh của Biến Tần ATV930 3P 240VAC 0.75kW IP21
SKU: ATV930U07M3

Biến Tần ATV930 3P 240VAC 0.75kW IP21

50.060.000 ₫
26.531.800 ₫
Hết hàng
Ảnh của Biến Tần ATV930 3P 240VAC 1.5kW IP21
SKU: ATV930U15M3

Biến Tần ATV930 3P 240VAC 1.5kW IP21

51.650.000 ₫
27.374.500 ₫
Hết hàng
Ảnh của Biến Tần ATV930 3P 240VAC 11kW IP21
SKU: ATV930D11M3

Biến Tần ATV930 3P 240VAC 11kW IP21

68.570.000 ₫
36.342.100 ₫
Hết hàng
Ảnh của Biến Tần ATV930 3P 240VAC 15kW IP21
SKU: ATV930D15M3

Biến Tần ATV930 3P 240VAC 15kW IP21

85.240.000 ₫
45.177.200 ₫
Hết hàng
Ảnh của Biến Tần ATV930 3P 240VAC 18kW IP21
SKU: ATV930D18M3

Biến Tần ATV930 3P 240VAC 18kW IP21

90.300.000 ₫
47.859.000 ₫
Hết hàng
Ảnh của Biến Tần ATV930 3P 240VAC 2.2kW IP21
SKU: ATV930U22M3

Biến Tần ATV930 3P 240VAC 2.2kW IP21

51.935.000 ₫
27.525.600 ₫
Hết hàng
Ảnh của Biến Tần ATV930 3P 240VAC 22kW IP21
SKU: ATV930D22M3

Biến Tần ATV930 3P 240VAC 22kW IP21

99.335.000 ₫
52.647.600 ₫
Hết hàng
Ảnh của Biến Tần ATV930 3P 240VAC 30kW IP21
SKU: ATV930D30M3

Biến Tần ATV930 3P 240VAC 30kW IP21

143.345.000 ₫
75.972.900 ₫
Hết hàng
Ảnh của Biến Tần ATV930 3P 240VAC 37kW IP21
SKU: ATV930D37M3

Biến Tần ATV930 3P 240VAC 37kW IP21

145.110.000 ₫
76.908.300 ₫
Hết hàng
Ảnh của Biến Tần ATV930 3P 240VAC 3kW IP21
SKU: ATV930U30M3

Biến Tần ATV930 3P 240VAC 3kW IP21

53.650.000 ₫
28.434.500 ₫
Hết hàng
Ảnh của Biến Tần ATV930 3P 240VAC 45kW IP21
SKU: ATV930D45M3

Biến Tần ATV930 3P 240VAC 45kW IP21

182.355.000 ₫
96.648.200 ₫
Hết hàng
Ảnh của Biến Tần ATV930 3P 240VAC 4kW IP21
SKU: ATV930U40M3

Biến Tần ATV930 3P 240VAC 4kW IP21

55.870.000 ₫
29.611.100 ₫
Hết hàng

Mô tả:

Nhóm biền tần Seri ATV9xx có các nhóm và công suất như hình ảnh bên dưới:

  • Công suất từ 0.75kW đến 2600kW
  • Đối với các ứng dụng như Oil & gas, Mining, minerals & metals, Consumer packaged goods (CPG), Water & wastewater chúng ta dùng các dòng biến tần như loại gắn tường, loại để trên sàn, loại dạng tủ IP có thể 21 hoặc IP55 tùy yêu cầu. Dùng cho động cơ đồng bộ và không đồng bộ, điện áp có loại 3 pha 200-240Vac, 380-440Vac, 380-480Vac hoặc 500-690Vac. Tần số điều khiển từ 0.1-599Hz. Các ngõ vào và ra nhiều chức năng, dễ dàng mở rộng thêm ngõ vào ra bằng cách gắn thêm các phụ kiện thêm
  • Tích hợp sẵn truyền thông EtherNet/IP and Modbus/TCP dual port, Modbus serial link ngoài ra còn có sẵn các terminal để mở rộng truyền thông kết nối các giao thức như CANopen RJ45 daisy chain, SUB-D, and screw terminal block, PROFINET, PROFIBUS DP V1, DeviceNet, EtherCAT, and POWERLINK.
  • Các chứng nhận và tiêu chuẩn đạt được cho dòng Biến tần này:  UL 508C and UL61800-5-1 (2), EN/IEC 61800-3, EN/IEC 61800-3 environment 1 category C2, EN/IEC 61800-3 environment 2 category C3, EN/IEC 61800-5-1,IEC 61000-3-12, IEC 60721-3, IEC 61508 (3), IEC 13849-1, REACH, SEMI F47-0706, ATEX 2/22, ATEX 1/21.

Ứng dụng khá rộng rãi và các yêu cầu cao về tính an toàn, độ bền và chịu được 1 số môi trường đặc biệt: 

  • Oil & gas: Hydrocarbon production (Drilling, Offshore and onshore extraction, Water treatment and re-injection, Crude oil storage, Separation, Pipeline pumping, Storage, DOF (digital oil field).
  • Mining, minerals & metals: Open-pit or underground mining, Stockpiling/homogenization, Concentration/mineral separation, Solid-liquid separation, Final handling/transport, Clinker production, Cement production.
  • Consumer packaged goods: Dairy beverage, Agribusiness.
  • Water & wastewater: Treatment plant, Wastewater treatment.

Danh sách tài liệu của sản phẩm

STTTên tài liệuTài về
1Tài liệu 1
2Tài liệu 2